Wireframe là gì? Hướng dẫn cách vẽ wireframe website chuẩn
Mục lục
- 1. Wireframe là gì?
- 2. Ưu nhược điểm của Wireframe
- 3. Tầm quan trọng của wireframe
- 4. Phân loại wireframe hiện nay
- 5. Hướng dẫn 5 bước dựng wireframe chuẩn
- 5.1. Bước 1: Nghiên cứu và phân tích Intent của người dùng (Search intent/User flow)
- 5.2. Bước 2: Tạo sơ đồ trang (Sitemap) và luồng người dùng (User flow)
- 5.3. Bước 3: Phác thảo cơ bản (Sketching)
- 5.4. Bước 4: Chuyển sang công cụ kỹ thuật số (Digitalization)
- 5.5. Bước 5: Kiểm tra và đánh giá nội bộ (Testing)
- 6. Các công cụ dựng wireframe phổ biến hiện nay
- 7. Lỗi sai cần tránh khi dựng wireframe
- 8. GLEADS – Giải pháp thiết kế Website tối ưu từ wireframe chuẩn chỉnh
- 9. Câu hỏi thường gặp
Khi lên ý tưởng cho một website hay ứng dụng, bạn sẽ gặp ngay câu hỏi: nội dung nên sắp xếp thế nào, các chức năng cần xuất hiện ra sao, và trải nghiệm người dùng sẽ đi theo trình tự nào. Những quyết định này thường được hình dung sơ bộ trước khi đi vào thiết kế chi tiết, và đây chính là những yếu tố thuộc wireframe.
Vậy wireframe là gì? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước cách vẽ wireframe website chuẩn. Từ bố cục tổng thể, sắp xếp nội dung đến tối ưu trải nghiệm người dùng, hướng dẫn giúp bạn triển khai ý tưởng một cách logic và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho những chỉnh sửa không cần thiết.
1. Wireframe là gì?
Wireframe là bản phác thảo sơ bộ thể hiện cấu trúc và bố cục của một website hoặc ứng dụng trước khi đi vào thiết kế chi tiết. Có thể xem wireframe như bộ khung giúp đội ngũ thiết kế, lập trình và khách hàng thống nhất cách tổ chức nội dung, vị trí các thành phần như thanh điều hướng, nút bấm, hình ảnh hay khu vực hiển thị nội dung.
Thay vì tập trung vào màu sắc hay hình ảnh, wireframe chỉ sử dụng các khối, đường kẻ và văn bản giả để mô phỏng vị trí và chức năng của từng phần tử. Nhờ vậy, nhóm thiết kế có thể dễ dàng nhận phản hồi sớm, điều chỉnh luồng người dùng (user flow) và tối ưu trải nghiệm trước khi đầu tư vào giao diện hoàn chỉnh.
Ví dụ, khi xây dựng website bán hàng, wireframe sẽ thể hiện bố cục trang chủ gồm logo, thanh menu, danh mục sản phẩm, giỏ hàng và khu vực khuyến mãi. Qua đó, các bên liên quan có thể thống nhất cấu trúc chung, tránh sai sót và tiết kiệm thời gian chỉnh sửa trong giai đoạn thiết kế UI/UX sau này.

Wireframe là gì?
2. Ưu nhược điểm của Wireframe
Wireframe giúp đội ngũ thiết kế nhanh chóng hình dung bố cục, luồng người dùng và thống nhất ý tưởng trước khi triển khai giao diện chi tiết. Tuy nhiên, do chỉ thể hiện cấu trúc cơ bản, wireframe đôi khi chưa truyền tải được đầy đủ cảm nhận trực quan của sản phẩm hoàn chỉnh.
2.1. Ưu điểm của wireframe
Wireframe đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình thiết kế website hoặc ứng dụng với những lợi ích nổi bật gồm:
- Xác định cấu trúc rõ ràng: Giúp nhóm thiết kế và khách hàng hình dung tổng thể bố cục, vị trí và chức năng của từng phần tử trên trang.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: Phát hiện, điều chỉnh sớm các vấn đề trong bố cục, giảm công sức sửa lỗi ở giai đoạn sau.
- Dễ dàng chỉnh sửa: Cho phép cập nhật, thay đổi bố cục nhanh chóng khi có phản hồi hoặc thay đổi yêu cầu.
- Tăng khả năng phối hợp: Giúp các bên liên quan (thiết kế, lập trình, khách hàng) trao đổi và thống nhất ý tưởng dễ dàng hơn.
- Kiểm thử trải nghiệm sớm: Hỗ trợ đánh giá luồng người dùng và bố cục trước khi thêm yếu tố hình ảnh hay màu sắc.
2.2. Nhược điểm của wireframe
Tuy nhiên, vì chỉ tập trung vào phần khung và cấu trúc, wireframe không thể hiện được toàn bộ trải nghiệm thị giác và tương tác thực tế của sản phẩm. Cụ thể:
- Thiếu yếu tố trực quan: Không có màu sắc, hình ảnh hay hiệu ứng, khiến người xem khó hình dung giao diện hoàn chỉnh.
- Khó hiểu với người không chuyên: Khách hàng hoặc nhà đầu tư có thể gặp khó khăn khi đánh giá giá trị thiết kế dựa trên wireframe.
- Hạn chế mô phỏng tương tác: Không phản ánh chính xác hành vi người dùng hay hiệu ứng động giữa các thành phần.
- Cần kinh nghiệm để khai thác hiệu quả: Nếu thiếu kiến thức thiết kế, việc tạo và diễn giải wireframe có thể gây nhầm lẫn hoặc sai định hướng.

Ưu nhược điểm của Wireframe
3. Tầm quan trọng của wireframe
Nhờ wireframe, đội ngũ thiết kế có thể xác định rõ mục tiêu, sắp xếp nội dung hợp lý và đảm bảo mỗi yếu tố trên trang đều phục vụ đúng chức năng. Đây là giai đoạn giúp tiết kiệm thời gian, giảm sai sót và tạo ra sản phẩm cuối cùng vừa trực quan vừa hiệu quả.
3.1. Đảm bảo trải nghiệm người dùng (UX) ngay từ đầu
Wireframe đóng vai trò như nền móng cho toàn bộ thiết kế website hoặc ứng dụng. Ngay từ giai đoạn đầu, nó giúp đội ngũ thiết kế xác định cách người dùng sẽ tương tác với từng thành phần trên giao diện. Bằng cách mô phỏng bố cục và luồng di chuyển, wireframe cho phép kiểm tra tính logic của trải nghiệm người dùng trước khi đầu tư vào yếu tố hình ảnh.
Ví dụ, khi thiết kế trang thanh toán cho website thương mại điện tử, wireframe giúp xác định rõ thứ tự các bước như nhập thông tin, chọn phương thức giao hàng, thanh toán — đảm bảo quy trình mua hàng mạch lạc và thuận tiện.
3.2. Tiết kiệm thời gian và chi phí
Sử dụng wireframe giúp phát hiện sớm các vấn đề về bố cục, cấu trúc nội dung và luồng tương tác, tránh việc phải chỉnh sửa tốn kém ở giai đoạn sau. Thay vì thay đổi giao diện đã hoàn thiện, nhà thiết kế có thể điều chỉnh trực tiếp trên bản phác thảo chỉ trong vài phút.
Điều này giúp tối ưu nguồn lực, đặc biệt trong các dự án lớn có nhiều bên tham gia. Wireframe còn giúp quá trình phát triển diễn ra trơn tru hơn khi lập trình viên nắm rõ cấu trúc và chức năng cần triển khai.
3.3. Tạo sự đồng thuận giữa team và khách hàng
Wireframe là công cụ giao tiếp hiệu quả giữa các bên trong dự án. Thông qua bản khung trực quan, nhà thiết kế, lập trình viên và khách hàng có thể cùng đánh giá, thảo luận và thống nhất hướng phát triển trước khi bắt đầu giai đoạn thiết kế chi tiết.
Việc nhìn thấy cấu trúc thực tế giúp khách hàng dễ hiểu hơn về sản phẩm, giảm rủi ro hiểu sai yêu cầu hoặc thay đổi đột ngột. Nhờ vậy, toàn bộ quy trình thiết kế được rút ngắn, tiết kiệm thời gian và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
4. Phân loại wireframe hiện nay
Wireframe được chia thành nhiều loại, tương ứng với từng giai đoạn thiết kế và mức độ chi tiết khác nhau. Việc hiểu rõ các loại wireframe giúp đội ngũ lựa chọn cách thể hiện phù hợp, truyền đạt ý tưởng chính xác và tối ưu trải nghiệm người dùng.
4.1. Low-Fidelity (Độ trung thực thấp)
Low-Fidelity wireframe là bản phác thảo sơ khai, thường được vẽ bằng tay hoặc tạo nhanh trên công cụ như Figma, Miro. Mục tiêu chính là xác định bố cục, cấu trúc thông tin và luồng di chuyển của người dùng (user flow) trên giao diện.
Ở giai đoạn này, wireframe chỉ thể hiện các khối chức năng cơ bản như tiêu đề, nút bấm, hình ảnh minh họa bằng khung trống mà không cần chi tiết về màu sắc hay font chữ. Ví dụ, khi thiết kế trang chủ cho một website bán hàng, Low-Fidelity wireframe sẽ chỉ thể hiện vị trí của thanh tìm kiếm, danh mục sản phẩm, banner và nút “Mua ngay”.
Ưu điểm của loại wireframe này là tốc độ tạo nhanh, dễ chỉnh sửa và giúp đội ngũ thống nhất định hướng bố cục ban đầu. Tuy nhiên, do thiếu yếu tố trực quan, nên thường chỉ phù hợp cho các cuộc họp nội bộ giữa designer, UX writer hoặc product owner.
4.2. Mid-Fidelity (Độ trung thực trung bình)
Mid-Fidelity wireframe là bước phát triển tiếp theo, giúp nhóm thiết kế chuyển từ ý tưởng sang cấu trúc chi tiết hơn. Ở cấp độ này, wireframe bắt đầu sử dụng tỷ lệ thực tế của các thành phần, có thể thêm ghi chú mô tả chức năng hoặc hành vi của từng khu vực giao diện.
Ví dụ, trong một ứng dụng đặt đồ ăn, Mid-Fidelity wireframe sẽ thể hiện rõ nút “Thêm vào giỏ hàng”, “Đặt món”, khu vực hiển thị đánh giá, cùng mô tả ngắn về món ăn. Mặc dù chưa có màu sắc thương hiệu, bản wireframe này giúp đội ngũ đánh giá trải nghiệm người dùng (UX) và logic giữa các bước thao tác.
Ưu điểm nổi bật của Mid-Fidelity là khả năng kiểm thử sớm, đội ngũ có thể mời khách hàng hoặc tester trải nghiệm để nhận phản hồi trước khi tiến tới giai đoạn thiết kế chi tiết.
4.3. High-Fidelity (Độ trung thực cao)
High-Fidelity wireframe là bản mô phỏng có mức độ chi tiết gần giống sản phẩm hoàn chỉnh nhất. Bản thiết kế này thường bao gồm hình ảnh thật, màu sắc, logo, font chữ và các yếu tố thương hiệu. Nhiều trường hợp, High-Fidelity còn tích hợp tương tác cơ bản để mô phỏng hành vi người dùng thực tế.
Ví dụ, trong một ứng dụng ngân hàng, High-Fidelity wireframe sẽ thể hiện chính xác màu thương hiệu, biểu tượng tài khoản, chuyển khoản, biểu đồ chi tiêu và hiệu ứng khi người dùng nhấn nút.
Mục tiêu của giai đoạn này là giúp kiểm thử trải nghiệm trực quan và khả năng tương tác, đồng thời hỗ trợ thuyết trình với khách hàng hoặc đội kỹ thuật trước khi phát triển chính thức. Tuy nhiên, việc tạo High-Fidelity đòi hỏi nhiều thời gian và công sức, do đó chỉ nên thực hiện khi cấu trúc sản phẩm đã ổn định.

Phân loại wireframe hiện nay
5. Hướng dẫn 5 bước dựng wireframe chuẩn
Để tạo được một bản wireframe hiệu quả, người thiết kế cần tuân theo quy trình rõ ràng, đảm bảo tính logic, dễ hiểu và phù hợp với mục tiêu dự án. Dưới đây là hướng dẫn 5 bước dựng wireframe chuẩn giúp tối ưu thời gian thiết kế và mang lại trải nghiệm người dùng tốt nhất.
5.1. Bước 1: Nghiên cứu và phân tích Intent của người dùng (Search intent/User flow)
Mọi bản wireframe tốt đều bắt đầu từ việc hiểu người dùng, ở giai đoạn này, nhóm thiết kế nên:
- Phân tích mục tiêu và hành vi của người dùng thông qua dữ liệu, khảo sát hoặc phỏng vấn.
- Xác định nhu cầu tìm kiếm (search intent) — ví dụ: người dùng muốn tra cứu thông tin, mua sản phẩm hay gửi yêu cầu liên hệ.
- Vẽ sơ bộ hành trình người dùng (user journey) để hình dung toàn bộ trải nghiệm từ khi họ bắt đầu đến khi hoàn thành mục tiêu.
Kết quả của bước này là bản phân tích nhu cầu người dùng rõ ràng, làm nền cho việc sắp xếp nội dung và luồng thao tác hợp lý ở các bước sau.
5.2. Bước 2: Tạo sơ đồ trang (Sitemap) và luồng người dùng (User flow)
Sau khi hiểu người dùng cần gì, bước tiếp theo là chuyển insight thành cấu trúc tổng thể của website hoặc ứng dụng. Sitemap sẽ giúp đội ngũ nhìn thấy toàn bộ hệ thống nội dung, còn user flow cho biết cách người dùng di chuyển qua các phần đó. Cụ thể:
- Lên danh sách các trang hoặc màn hình cần thiết như: Trang chủ, Trang sản phẩm, Giỏ hàng, Thanh toán.
- Sắp xếp các trang theo thứ bậc hợp lý để người dùng dễ dàng truy cập thông tin.
- Vẽ user flow thể hiện từng bước hành động của người dùng.
Bước này giúp toàn bộ nhóm có cùng cái nhìn tổng thể, đảm bảo logic trải nghiệm người dùng trước khi đi vào chi tiết giao diện.
5.3. Bước 3: Phác thảo cơ bản (Sketching)
Khi cấu trúc đã rõ, đây là lúc chuyển ý tưởng thành hình ảnh cụ thể trên giấy hoặc bảng vẽ. Ở bước phác thảo, người thiết kế cần tập trung vào bố cục và chức năng, không phải màu sắc hay hình ảnh. Các việc cần thực hiện:
- Vẽ sơ bộ vị trí các thành phần chính như tiêu đề, thanh menu, khu vực nội dung, ảnh minh họa, nút kêu gọi hành động (CTA).
- Sử dụng ký hiệu đơn giản (ô vuông, khối chữ nhật, đường gạch) để biểu thị hình ảnh và nội dung.
- Ghi chú ngắn về chức năng của từng phần để team hiểu đúng mục đích.
Bản phác này là “bản nháp” trực quan giúp xác định luồng thông tin, kiểm tra xem cách bố trí đã hợp lý và dễ hiểu chưa trước khi số hóa.
5.4. Bước 4: Chuyển sang công cụ kỹ thuật số (Digitalization)
Sau khi có bản phác thảo rõ ràng, nhóm thiết kế tiến hành chuyển đổi sang công cụ kỹ thuật số để tinh chỉnh chi tiết và dễ dàng chia sẻ cho các bên liên quan. Công việc cần thực hiện trong giai đoạn này:
- Chọn công cụ phù hợp như Figma, Sketch, Adobe XD hoặc Balsamiq.
- Thiết lập kích thước màn hình đúng chuẩn (desktop, tablet, mobile) để đảm bảo tính đồng nhất khi hiển thị.
- Tái hiện bố cục bằng thành phần số hóa — thay các khối tạm bằng khung ảnh, placeholder text, hoặc nút tương tác thật.
- Thêm chú thích (annotation) mô tả chi tiết chức năng, hành động người dùng và liên kết giữa các trang.
- Tạo bản prototype có thể click, giúp mô phỏng trải nghiệm người dùng thực tế trước khi bước sang giai đoạn thiết kế UI hoàn chỉnh.
Bản wireframe kỹ thuật số lúc này sẽ trở thành “bản đồ” chung cho toàn bộ đội ngũ: thiết kế, lập trình, và khách hàng đều có thể xem, hiểu và phản hồi trực tiếp.
5.5. Bước 5: Kiểm tra và đánh giá nội bộ (Testing)
Một wireframe chỉ thực sự hoàn chỉnh khi được kiểm tra và điều chỉnh dựa trên phản hồi thực tế. Ở bước này, nhóm thiết kế nên:
- Tổ chức buổi review nội bộ để mọi thành viên góp ý về bố cục, luồng di chuyển và tính khả thi khi triển khai.
- Thực hiện kiểm thử người dùng nội bộ (user testing): giả lập hành trình sử dụng và quan sát cách họ tương tác để phát hiện điểm bất tiện.
- Ghi nhận phản hồi, sau đó chỉnh sửa wireframe cho phù hợp.
Khi hoàn tất bước này, wireframe sẽ đạt được độ rõ ràng, dễ sử dụng và sẵn sàng chuyển sang giai đoạn thiết kế chi tiết (UI/UX).

Hướng dẫn 5 bước dựng wireframe chuẩn
6. Các công cụ dựng wireframe phổ biến hiện nay
Để quá trình thiết kế giao diện diễn ra hiệu quả, việc lựa chọn công cụ dựng wireframe phù hợp là yếu tố quan trọng. Những công cụ này giúp nhà thiết kế nhanh chóng phác thảo, chỉnh sửa và cộng tác, từ đó tối ưu trải nghiệm người dùng và rút ngắn thời gian phát triển sản phẩm.
6.1. Figma
Figma được xem là lựa chọn hàng đầu trong giới thiết kế hiện nay nhờ khả năng cộng tác trực tuyến mạnh mẽ. Đây là công cụ hoạt động hoàn toàn trên nền tảng web, cho phép nhiều người cùng chỉnh sửa và phản hồi trong thời gian thực.
- Hỗ trợ trọn vẹn các giai đoạn từ wireframe đến prototype và mockup chỉ trong một môi trường làm việc.
- Có thư viện phong phú, giúp tạo bố cục nhanh và thống nhất.
- Dễ dàng chia sẻ link dự án, giúp khách hàng và các bên liên quan theo dõi tiến độ.
- Phù hợp với nhóm thiết kế cần làm việc đồng bộ và liên tục cải thiện giao diện.
6.2. Sketch
Nếu Figma được ưa chuộng bởi khả năng cộng tác trực tuyến, thì Sketch lại nổi bật ở tính mượt mà và độ tinh chỉnh cao, phù hợp với các nhà thiết kế chuyên sâu trên hệ điều hành macOS.
- Giao diện trực quan, thân thiện, giúp thao tác phác thảo nhanh chóng.
- Hệ thống Symbol và Component cho phép tái sử dụng và duy trì tính nhất quán.
- Tích hợp nhiều plugin hỗ trợ xuất file, chia sẻ hoặc kết nối với các công cụ khác như Zeplin, Figma.
- Phù hợp cho các dự án cần độ chính xác cao trong wireframe trung – cao cấp.
Nhờ đó, Sketch thường được dùng trong giai đoạn hoàn thiện bố cục trước khi chuyển sang thiết kế chi tiết hoặc lập trình.
6.3. Wireframe to go
Ở giai đoạn lên ý tưởng ban đầu, Wireframe to go là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn phác thảo nhanh mà không cần phần mềm phức tạp.
- Cung cấp hàng trăm mẫu khung sẵn cho web, mobile, tablet.
- Cho phép kéo thả và chỉnh sửa linh hoạt ngay trên giao diện trình duyệt.
- Thích hợp cho việc trình bày sơ bộ với khách hàng hoặc thử nghiệm bố cục ban đầu.
- Có thể xuất file để tiếp tục hoàn thiện trên Figma hay Sketch.
7. Lỗi sai cần tránh khi dựng wireframe
Wireframe đóng vai trò như bản nền định hướng toàn bộ giao diện và trải nghiệm người dùng. Tuy nhiên, nếu thực hiện sai cách, wireframe có thể khiến dự án đi lệch hướng, gây lãng phí thời gian và nguồn lực. Do đó, việc nhận biết và tránh các lỗi thường gặp khi dựng wireframe là yếu tố quan trọng để đảm bảo thiết kế đạt hiệu quả cao và bám sát mục tiêu người dùng.

Lỗi sai cần tránh khi dựng Wireframe
7.1. Sai lầm 1: Tập trung quá sớm vào chi tiết Visual
Một lỗi thường gặp khi dựng wireframe là bạn tập trung quá sớm vào yếu tố hình ảnh như màu sắc, font chữ hay hình minh họa. Điều này khiến người thiết kế và khách hàng dễ mất trọng tâm vào bố cục và luồng người dùng, mục tiêu cốt lõi của wireframe. Khi các chi tiết thẩm mỹ chiếm ưu thế, nhóm thiết kế khó đánh giá chính xác cấu trúc và chức năng của trang.
Vì vậy, để giữ thiết kế ở dạng tối giản nhất với tông màu xám, khối hình cơ bản và văn bản minh họa. Hãy tập trung thể hiện rõ vị trí, kích thước và mối liên kết giữa các thành phần để đảm bảo tính logic của bố cục.
7.2. Sai lầm 2: Thiếu tính đồng nhất (Inconsistency)
Wireframe thiếu sự đồng nhất giữa các trang là nguyên nhân khiến người dùng cảm thấy rối và giảm tính trải nghiệm. Các thành phần như nút CTA, thanh điều hướng hoặc tiêu đề không theo quy chuẩn nhất định sẽ gây khó khăn trong quá trình phát triển giao diện thật.
Bạn nên thiết lập hệ thống lưới (grid system) và duy trì quy chuẩn thống nhất về kích thước, căn chỉnh, kiểu chữ và vị trí các thành phần. Ví dụ, nút “Đăng ký” nên có cùng màu, cùng vị trí trên tất cả các trang để người dùng dễ nhận diện và thao tác nhất quán.
7.3. Sai lầm 3: Không kiểm tra trên các kích thước màn hình khác nhau (Responsive design)
Nhiều bản wireframe chỉ được dựng cho kích thước desktop, dẫn đến tình trạng vỡ bố cục hoặc hiển thị kém trên mobile và tablet. Đây là lỗi ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng khi truy cập bằng nhiều thiết bị khác nhau.
Do đó, bạn hãy thực hiện kiểm tra wireframe trên nhiều kích thước màn hình như 1440px cho desktop, 834px cho tablet và 393px cho mobile. Việc này giúp đảm bảo bố cục linh hoạt, nội dung hiển thị mượt mà và trải nghiệm người dùng đồng nhất trên mọi nền tảng.
Tránh được những sai lầm này sẽ giúp bản wireframe trở nên hiệu quả, dễ hiểu và tiết kiệm đáng kể thời gian khi triển khai thiết kế giao diện. Nếu bạn muốn xây dựng wireframe chuyên nghiệp và chuẩn UX/UI ngay từ đầu, GLEADS chính là đối tác tin cậy giúp bạn tối ưu từng bước trong quy trình thiết kế sản phẩm số.
8. GLEADS – Giải pháp thiết kế Website tối ưu từ wireframe chuẩn chỉnh
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế website và marketing tổng thể, GLEADS đã đồng hành cùng hàng trăm thương hiệu trong và ngoài nước, kiến tạo nên những website vừa “đẹp” về giao diện, vừa “chuẩn” về hiệu năng với những thế mạnh sau:
- Thiết kế chuẩn UX/UI – chuẩn SEO giúp website hiển thị tốt trên Google, gia tăng tỷ lệ chuyển đổi.
- Đội ngũ chuyên môn cao gồm designer, developer và chuyên viên marketing am hiểu hành vi người dùng.
- Quy trình chuyên nghiệp – minh bạch từ tư vấn, lên layout, thử nghiệm wireframe đến bàn giao.
- Hỗ trợ lâu dài với dịch vụ bảo trì, nâng cấp và tối ưu hiệu suất định kỳ sau bàn giao.
GLEADS cung cấp dịch vụ thiết kế website trọn gói, đáp ứng đa dạng ngành nghề và linh hoạt theo ngân sách như sau:
- Gói website mẫu (template) phù hợp doanh nghiệp vừa và nhỏ, tối ưu chi phí, triển khai nhanh.
- Gói thiết kế theo yêu cầu cá nhân hóa giao diện, tính năng và hệ thống vận hành, thể hiện trọn vẹn bản sắc thương hiệu.
Dưới đây là bảng chi phí thiết kế website tại GLEADS, được xây dựng minh bạch và linh hoạt để phù hợp với quy mô, mục tiêu và ngân sách của từng doanh nghiệp.
| Gói dịch vụ | Chi tiết | Chi phí dự kiến (USD) |
| Landing Page | Thiết kế 1 trang, tập trung tối ưu chuyển đổi chiến dịch. | Từ $399 |
| Website tiêu chuẩn | Giao diện chuyên nghiệp, tối ưu SEO cơ bản, 3–5 trang chính. | Từ $699 |
| Website thương mại | Tích hợp giỏ hàng, thanh toán, quản lý sản phẩm. | Từ $1299 |
| Website cao cấp | Thiết kế và lập trình tùy chỉnh theo yêu cầu riêng. | Theo báo giá dự án |
Tại GLEADS, mỗi dự án được triển khai với quy trình chuẩn, chú trọng đến trải nghiệm người dùng và hiệu quả kinh doanh lâu dài. Dưới đây là những cam kết dịch vụ mà GLEADS mang đến cho khách hàng:
- Bàn giao đúng tiến độ, đảm bảo chất lượng theo thỏa thuận.
- Thiết kế chuẩn SEO, tối ưu hiển thị trên công cụ tìm kiếm.
- Hỗ trợ kỹ thuật dài hạn, đồng hành cùng doanh nghiệp sau khi bàn giao.
- Vận hành ổn định, tương thích đa thiết bị, mang lại trải nghiệm người dùng tốt nhất.
- Cấu trúc linh hoạt, dễ mở rộng cho các chiến dịch marketing và phát triển thương hiệu trong tương lai.
9. Câu hỏi thường gặp
9.1. Wireframe và sketch, mockup có giống nhau không?
Không giống nhau. Wireframe là bản phác thảo bố cục và cấu trúc chức năng của website, tập trung vào cách người dùng tương tác và điều hướng. Sketch chỉ là bản vẽ ý tưởng sơ bộ, thường được thực hiện nhanh trên giấy. Trong khi đó, mockup thể hiện hình ảnh trực quan gần hoàn thiện với màu sắc, font chữ và yếu tố thương hiệu.
Có thể hiểu, wireframe là “bộ khung”, sketch là “ý tưởng ban đầu”, còn mockup là “phiên bản trực quan” trước khi tạo prototype.
9.2. Khi nào nên bỏ qua giai đoạn lên wireframe?
Không nên bỏ qua vì wireframe giúp xác định cấu trúc và logic sản phẩm. Tuy nhiên, nếu dự án có quy mô nhỏ, cấu trúc đơn giản hoặc được kế thừa từ thiết kế sẵn có. Ví dụ, khi chỉ cần cập nhật nội dung cho website hiện hữu, việc lên wireframe chi tiết có thể không cần thiết, giúp rút ngắn tiến độ mà vẫn đảm bảo hiệu quả.
9.3. Có những checklist nào khi thiết kế wireframe?
Một checklist wireframe cơ bản nên bao gồm:
- Xác định rõ mục tiêu và luồng người dùng (User Flow).
- Phân chia bố cục và vị trí các yếu tố chính (Website header, website footer, menu, CTA…).
- Đảm bảo tính nhất quán về căn chỉnh và khoảng cách.
- Kiểm tra khả năng tương tác và tính khả dụng (Usability) của các yếu tố như nút bấm, liên kết navigation website, và form nhập liệu.
- Đánh giá trải nghiệm trên các kích thước màn hình khác
9.4. Đối tượng nào cần thiết kế wireframe?
Wireframe phù hợp với nhà thiết kế UX/UI, developer, nhà quản lý dự án và doanh nghiệp muốn phát triển website hoặc ứng dụng chuyên nghiệp. Nó giúp mọi bên có cái nhìn thống nhất về cấu trúc, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng đúng nhu cầu người dùng và mục tiêu kinh doanh.
Bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ wireframe là gì, vai trò, quy trình dựng cũng như những công cụ và lỗi thường gặp khi thiết kế. Đây là bước nền quan trọng giúp định hình cấu trúc, luồng tương tác và trải nghiệm người dùng trước khi bước vào giai đoạn thiết kế giao diện hoàn chỉnh.
Việc nắm vững quy trình wireframe không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, chi phí mà còn đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt chuẩn UX/UI, mang lại hiệu quả cao trong thực tế triển khai. Nếu bạn cần đội ngũ chuyên nghiệp hỗ trợ thiết kế wireframe và xây dựng website chuẩn UX/UI, hãy liên hệ GLEADS để được tư vấn và đồng hành trọn quy trình.
Mục lục
- 1. Wireframe là gì?
- 2. Ưu nhược điểm của Wireframe
- 3. Tầm quan trọng của wireframe
- 4. Phân loại wireframe hiện nay
- 5. Hướng dẫn 5 bước dựng wireframe chuẩn
- 5.1. Bước 1: Nghiên cứu và phân tích Intent của người dùng (Search intent/User flow)
- 5.2. Bước 2: Tạo sơ đồ trang (Sitemap) và luồng người dùng (User flow)
- 5.3. Bước 3: Phác thảo cơ bản (Sketching)
- 5.4. Bước 4: Chuyển sang công cụ kỹ thuật số (Digitalization)
- 5.5. Bước 5: Kiểm tra và đánh giá nội bộ (Testing)
- 6. Các công cụ dựng wireframe phổ biến hiện nay
- 7. Lỗi sai cần tránh khi dựng wireframe
- 8. GLEADS – Giải pháp thiết kế Website tối ưu từ wireframe chuẩn chỉnh
- 9. Câu hỏi thường gặp
Bài viết mới nhất
Content plan là gì? Hướng dẫn cách lên kế hoạch content hiệu quả
“Content is King”, câu nói kinh điển của Bill Gates, nhà sáng lập Microsoft vẫn giữ nguyên giá trị trong kỷ nguyên số. Nội dung chính là linh hồn của mọi chiến lược marketing, giúp thương hiệu kết nối với khách hàng và tạo ra giá trị bền vững. Một thông điệp chạm đúng cảm […]
Bảo mật website là gì? Hướng dẫn cách bảo mật web hiệu quả
Trong năm 2024, Việt Nam ghi nhận hơn 659.000 cuộc tấn công mạng, với gần 46% tổ chức bị ảnh hưởng, trong đó 14,6% là tấn công mã hóa dữ liệu (ransomware)(1). Trên thế giới, phishing là hình thức tấn công phổ biến nhất, chiếm đến 41% các sự cố bảo mật, trong khi tấn […]
Entity SEO là gì? Hướng dẫn xây dựng entity website chuẩn nhất
Thế giới SEO đang thay đổi nhanh chóng, khi tối ưu từ khóa hay “đánh lừa” thuật toán không còn là chìa khóa để lên top. Ngày nay, Google hướng đến việc hiểu ngữ cảnh, ý nghĩa và mối quan hệ giữa các khái niệm, thay vì chỉ phân tích từng từ khóa đơn lẻ. […]
Top 10 công cụ check tốc độ website chính xác nhất 2025
Bạn có biết 47% người dùng mong đợi website tải trong dưới 2 giây và 53% sẽ rời đi nếu mất hơn 3 giây trên di động? Các con số này chỉ ra rằng, một trang web chậm không chỉ gây khó chịu mà còn khiến bạn đánh mất cơ hội kinh doanh. Thậm chí, […]




